Trong thực tế, ngành Logistic hiện nay có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, được sử dụng rộng rãi trong quá trình làm việc, nhưng lại khó dịch theo nghĩa đen. Vì các thuật ngữ này có phạm vi sử dụng rất rộng, bao gồm nhiều giai đoạn của quá trình vận tải, từ quản lý, lập kế hoạch, triển khai cho đến điều phối các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa, dịch vụ. Và trong bài viết dưới đây, hãy cùng Vận Tải Lefo, tìm hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong Logistics một cách đầy đủ nhất, bao gồm những thuật ngữ tiếng anh thông dụng nhất hiện nay.
Mục lục bài viết
ToggleKhái niệm thuật ngữ logistics là gì?
Logistics là một thuật ngữ rộng, bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ cuối cùng.

Vai trò của các thuật ngữ trong Logistics
Các thuật ngữ trong Logistics đóng vai trò quan trọng như:
- Giao tiếp hiệu quả: Sử dụng ngôn ngữ chung giúp các bên liên quan trong chuỗi cung ứng (như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, khách hàng, v.v.) hiểu rõ yêu cầu và trách nhiệm của nhau, tránh hiểu lầm và sai sót.
- Chuẩn hóa quy trình: Việc sử dụng thuật ngữ thống nhất giúp chuẩn hóa các quy trình và thủ tục trong hoạt động logistics, đảm bảo tính hiệu quả và nhất quán.
- Tăng cường khả năng theo dõi và truy xuất nguồn gốc: Sử dụng thuật ngữ chính xác giúp theo dõi và truy xuất nguồn gốc hàng hóa dễ dàng hơn, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
- Nâng cao tính chuyên nghiệp: Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành giúp nâng cao tính chuyên nghiệp trong hoạt động logistics, tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
Xem thêm: Mô hình logistics là gì? Phân biệt 1pl, 2pl 3pl 4pl, 5pl logistics
Các thuật ngữ trong Logistics thông dụng không thể bỏ qua

11 điều kiện giao hàng trong Logistics – Incoterms 2020
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
EXW (Ex Works) | Giao hàng tại xưởng | EXW là gì? Người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng cho người mua tại kho, xưởng hoặc nhà máy của họ. |
FCA (Free Carrier) | Giao cho người chuyên chở | FCA là gì? Người bán chịu trách nhiệm giao hàng cho người mua tại địa điểm đã thỏa thuận. |
FAS (Free Alongside Ship) | Giao dọc mạn tàu | FAS là gì? Người bán sẽ chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến dọc mạn tàu do người mua chỉ định tại cảng xếp hàng. |
FOB (Free On Board) | Giao hàng trên tàu | FOB là gì? Người bán sẽ chịu trách nhiệm đưa hàng hóa lên boong tàu do người mua chỉ định tại cảng xếp hàng. |
CFR (Cost and Freight) | Tiền hàng và cước phí | CFR là gì? Người bán sẽ chịu trách nhiệm trả chi phí logistics vận chuyển và đưa hàng hóa lên tàu do người mua chỉ định tại cảng xếp hàng. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển sang cho người mua khi hàng được giao lên tàu. |
CIF (Cost, Insurance & Freight) | Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí | CIF là gì? Tương tự như điều kiện CFR, thêm vào đó người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa theo mức tối thiểu 110% giá trị CIF. |
CPT (Carriage Paid To) | Cước phí trả tới | CPT là gì? Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm đã được chỉ định, nhưng không chịu trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa đến địa điểm đó. Trách nhiệm và rủi ro chuyển giao hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua tại điểm hàng hóa được nhận bởi người vận chuyển. |
CIP (Carriage & Insurance Paid to) | Cước phí và bảo hiểm trả tới | CIP là gì? Người bán phải giao hàng hóa cho người vận tải đã được chỉ định và trả phí vận chuyển và bảo hiểm cho hàng hóa cho đến khi đến điểm đến đã thỏa thuận. |
DAP (Delivered At Place) | Giao tại địa điểm | DAP/DAT là gì? Người bán chịu trách nhiệm giao hàng hóa cho người mua tại địa điểm đã thỏa thuận, chịu mọi rủi ro và chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa đến địa điểm này. |
DDU (Delivery at Place Unloaded) | Giao tại địa điểm đã dỡ xuống | DDU là gì? Tương tự như DAP, nhưng người bán sẽ phải dỡ hàng tại điểm đến, không bao gồm thuế nhập khẩu và các khoản thuế, phí, lệ phí nhập khẩu khác (nếu có). |
DDP (Delivered Duty Paid) | Giao đã trả thuế | DDP là gì? Người bán chịu trách nhiệm giao hàng hóa cho người mua tại địa điểm đã thỏa thuận, bao gồm cả việc thanh toán mọi khoản thuế, phí, lệ phí nhập khẩu (nếu có). |
Các thuật ngữ liên quan đến hoạt động giao dịch

Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
RFQ (Request for quotation) = Buying request = Order request = Enquiry = Inquiry = Query | Đơn hỏi hàng | Inquiry trong xuất nhập khẩu là gì? Khách hàng sẽ yêu cầu bên dịch vụ cung cấp báo giá/ Thư hỏi hàng một hoặc một số dịch vụ logistics cụ thể. |
Purchase/ Purchasing | Mua hàng | Purchasing là gì? là hoạt động thu mua hàng hóa, dịch vụ để phục vụ cho mục đích sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng. |
Inventory | Tồn kho | Inventory là gì? Là thuật ngữ dùng để chỉ những tài sản dự trữ của doanh nghiệp được lưu lại trong kho nhằm mục đích phục vụ cho việc sản xuất hay buôn bán về sau. |
Price countering ~ bargain | Hoàn giá, trao đổi giá | Nghĩa là thương lượng giá cả, mặc cả. |
Undervalue = Underbilling | Giảm giá trị hàng trên invoice | Chúng đều có nghĩa là khai báo giá trị hàng hóa thấp hơn giá trị thực tế. |
PIC (Person in contact/Person in charge) | Người phụ trách | Person in charge là gì? Đây là người liên hệ hoặc người phụ trách, có vai trò đưa ra các quyết định quan trọng về các khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. |
Quotation = Offer | Báo giá | Bảng báo giá |
Validity | Thời hạn hiệu lực | Báo giá có thời hạn kể từ ngày báo giá đến ngày cụ thể nào đó. |
Commission Agreement | Thỏa thuận hoa hồng | Quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc thanh toán hoa hồng cho bên nhận hoa hồng khi họ giới thiệu hoặc bán sản phẩm hoặc dịch vụ của bên hoa hồng. |
NCND (Non-circumvention, Non – Disclosure) | Thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin | NCND là thỏa thuận bảo mật không tiết lộ và không được sử dụng các trung gian. |
MOA (Memorandum of Agreement) | Bản ghi nhớ thỏa thuận | MOA là một văn bản ghi chép lại các điều khoản và điều kiện chính của một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên. |
Target price | Giá mục tiêu | Mức giá mong muốn của khách hàng. |
T&C (Terms and conditions) | Điều khoản và điều kiện | Là một tập hợp các quy định chi phối giao dịch giữa hai bên, bao gồm người bán và người mua. |
MOQ (Minimum order quantity) | Số lượng đặt hàng tối thiểu | Là số lượng hàng hóa tối thiểu mà nhà cung cấp yêu cầu khách hàng phải đặt mua trong một lần giao dịch. |
Company Profile | Hồ sơ công ty | Là tài liệu giới thiệu tổng quan về công ty, về thông tin về lịch sử hình thành, sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ, năng lực, thành tựu, đội ngũ nhân viên, … |
QA (Quality assurance) | Bộ phận quản lý chất lượng | Xác định và phòng ngừa các vấn đề có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. |
QC (Quality Control) | Bộ phận quản lý chất lượng | Kiểm tra và đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã được xác định. |
Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hợp đồng ngoại thương

Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Sales Contract / Contract | Hợp đồng mua bán | Sales Contract là gì? Là một loại hợp đồng cụ thể, trong đó quy định các điều khoản về việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa hai bên. |
PC (Purchase Contract)/ Sales and Purchase Contract | Hợp đồng mua hàng | Là một loại hợp đồng mua bán, trong đó quy định các điều khoản về việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một bên bán (người bán) cho một bên mua (người mua). |
PO (Purchase order) | Đơn đặt hàng | PO là gì? Là một tài liệu thương mại được gửi từ người mua đến nhà cung cấp nhằm ủy quyền mua hàng. |
Principle agreement | Hợp đồng nguyên tắc | Là một văn bản ghi chép các điều khoản và điều kiện cơ bản được hai bên thỏa thuận trong một giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. |
Expiry date | Ngày hết hạn hợp đồng | Ngày hợp đồng chính thức hết hiệu lực. |
Article | Điều khoản | Là mục hoặc khoản trong một văn bản pháp lý |
Authenticated | Xác nhận (bởi ai/đơn vị nào) | Đã được xác nhận danh tính hoặc được chứng thực là hợp lệ. |
ICC (International Chamber of Commercial) | Phòng thương mại quốc tế | Là tổ chức phi chính phủ lớn nhất thế giới đại diện cho các doanh nghiệp ở mọi lĩnh vực. |
VIAC (Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry) | rung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam | Là tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế và trong nước thông qua Trọng tài và Hòa giải. |
Goods description = Commodity description: | Mô tả hàng hóa | Chi tiết hàng hóa. |
Items / Cargo / Merchandise | Hàng hóa | Hàng hóa là gì? Là sản phẩm của lao động, có giá trị sử dụng, có giá trị trao đổi, có thể thỏa mãn nhu cầu của con người và được lưu thông trên thị trường. |
Quality specifications | Tiêu chuẩn chất lượng | Chi tiết về chất lượng hàng hoá như: mô tả về quy cách, kích thước, công suất và các thông số kỹ thuật |
Quantity | Số lượng | Số lượng của hàng hóa. |
Documents required | Chứng từ yêu cầu | Những giấy tờ cần thiết mà một cá nhân hoặc tổ chức phải cung cấp để hoàn thành một thủ tục hoặc yêu cầu nào đó. |
Shipping documents | Chứng từ giao hàng | Những giấy tờ được sử dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa để xác nhận thông tin hàng hóa, quyền sở hữu và trách nhiệm của các bên liên quan. |
Terms of payment | Điều kiện thanh toán | Điều khoản thanh toán, là những thỏa thuận giữa người mua và người bán về cách thức và thời hạn thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ. |
Delivery time | Thời gian giao hàng | Khoảng thời gian cần thiết để vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến nơi nhận. |
Institute cargo clause A/B/C | Điều kiện bảo hiểm loại A/B/C | Bộ điều khoản bảo hiểm hàng hóa được Hiệp hội Bảo hiểm London (Institute of London Underwriters) ban hành. |
Arbitration | Điều khoản trọng tài | Một phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án. |
Act of God = Force Majeure | Điều khoản bất khả kháng | Một điều khoản thường được đưa vào hợp đồng để miễn trừ trách nhiệm của một hoặc cả hai bên trong trường hợp xảy ra sự kiện bất ngờ và không thể kiểm soát. |
Terms of maintenance | Điều khoản bảo trì, bảo dưỡng | Những thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về phạm vi, trách nhiệm và chi phí của việc bảo trì dịch vụ. |
Terms of guarantee/warranty | Điều khoản bảo hành | Những thỏa thuận giữa nhà cung cấp và người mua về phạm vi, trách nhiệm và điều kiện liên quan đến bảo hành/cam kết chất lượng của sản phẩm/dịch vụ. |
Terms of installation and operation | Điều khoản lắp đặt và vận hành | Những thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng về trách nhiệm, quy trình và chi phí liên quan đến việc lắp đặt và vận hành sản phẩm, thiết bị hoặc hệ thống. |
Terms of test running | Điều khoản chạy thử | Thỏa thuận giữa bên cung cấp và bên nhận về phạm vi, trách nhiệm và quy trình liên quan đến việc chạy thử sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ. |
Model number | Số mã/mẫu hàng | Mã số riêng biệt được nhà sản xuất gán cho từng thiết bị để nhận diện và phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm. |
Label/labelling | Nhãn hàng hóa | Gắn nhãn hoặc ghi chú thông tin lên sản phẩm, bao bì hoặc vật dụng để nhận diện, phân loại và cung cấp thông tin về sản phẩm đó. |
Compensation | Đền bù, bồi thường | Khoản tiền hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên kia để bù đắp cho tổn thất hoặc thiệt hại mà họ đã gánh chịu. |
Thuật ngữ Logistics về hải quan

Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Exporter | Người xuất khẩu hàng hóa (người bán) | Người xuất khẩu, doanh nghiệp xuất khẩu, hoặc tổ chức xuất khẩu hàng hóa từ nước này sang nước khác. |
Importer | Người nhập khẩu hàng hóa (người mua) | Doanh nghiệp hoặc cá nhân mua hàng hóa từ nước ngoài về bán trong nước. |
ODM (Original Designs Manufacturer) | Đơn vị thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng | Thiết kế và sản xuất sản phẩm theo yêu cầu riêng của khách hàng, nhưng khách hàng sẽ là bên gắn thương hiệu lên sản phẩm cuối cùng. |
OEM (Original Equipment Manufacturer) | Đơn vị sản xuất thiết bị gốc | Sản xuất các thiết bị hoặc linh kiện theo thiết kế và thông số kỹ thuật do một công ty khác cung cấp. |
Entrusted Export/Import | Hoạt động ủy thác xuất/nhập khẩu | Thuê một công ty chuyên cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu để thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu thay cho doanh nghiệp. |
Broker | Môi giới | Đơn vị thực hiện các dịch vụ trung gian (bán tải/cước vận tải, …) |
Export/Import Policy:
| Chính sách xuất/nhập khẩu gồm:
| Tập hợp các quy định, quy trình và thủ tục do Chính phủ ban hành nhằm kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ vào và ra khỏi lãnh thổ quốc gia. |
Processing Zone | Khu chế xuất | Khu vực được Chính phủ chỉ định để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất, chế biến hàng hóa xuất khẩu, được hưởng nhiều ưu đãi về thuế, phí và thủ tục hành chính. |
Bonded Warehouse | Kho ngoại quan hàng hóa | Khu vực kho, bãi được phép lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan để chờ xuất khẩu, nhập khẩu hoặc tái xuất khẩu. |
Non – Tariff Zones | Khu phi thuế quan | Khu vực kinh tế nằm trong lãnh thổ quốc gia, được hưởng các ưu đãi về thuế, phí và thủ tục hành chính nhằm thu hút đầu tư, thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu. |
On – Spot Export/Import | Xuất nhập khẩu tại chỗ | Hàng hóa được giao trực tiếp từ người bán trong nước cho người mua nước ngoài hoặc ngược lại trên lãnh thổ Việt Nam. |
Export/Import License | Giấy phép xuất/nhập khẩu | Văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép doanh nghiệp hoặc cá nhân được phép thực hiện hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ vào hoặc ra khỏi lãnh thổ quốc gia. |
Customs Broker | Đại lý hải quan | Là cơ quan hải quan cấp phép hoạt động trong lĩnh vực thủ tục hải quan. |
Customs Clearance | Hoạt động thông quan | Các công việc và biện pháp cần thiết để đảm bảo hàng hóa và phương tiện vận tải được xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua biên giới hợp pháp và an toàn. |
Customs Declaration | Tờ khai hải quan | Chứng từ được người khai hải quan cung cấp cho cơ quan hải quan để khai báo thông tin về lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. |
Tax (Tariff/Duty) | Thuế | Là khoản tiền bắt buộc phải nộp cho Nhà nước đối với các hàng hóa, dịch vụ được xuất khẩu, nhập khẩu hoặc tiêu thụ trong nước. |
VAT (Value Added Tax) | Thuế giá trị gia tăng | Thuế gián thu được tính trên giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. |
GST (Goods and Service Tax) | Thuế giá trị gia tăng (ở nước ngoài) | GST tương tự như thuế VAT (Value Added Tax), nhưng có thể có một số điểm khác biệt về cách tính thuế và các mặt hàng chịu thuế. |
Special Consumption Tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt | Thuế gián thu được đánh vào một số hàng hóa đặc biệt do các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hoặc nhập khẩu và tiêu thụ tại Việt Nam. |
Plant Protection Department (PPD) | Cục bảo vệ thực vật | Cơ quan thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, quản lý về: Bảo vệ thực vật, kiểm dịch thực vật, phân bón, an toàn thực phẩm có nguồn gốc thực vật. |
HS Code (Harmonized Commodity Descriptions and Coding System) | Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa | Mã số được sử dụng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo Hệ thống phân loại do Tổ chức Hải quan Thế giới phát hành. |
WCO (World Customs Organization) | Hội đồng hải quan thế giới | Là tổ chức quốc tế hoạt động nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả của cơ quan hải quan trên toàn thế giới. |
GSTP (Global System of Trade Preferences) | Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu | Hiệp định thương mại giữa các nước đang phát triển nhằm ưu đãi không giới hạn về địa lý giữa các nước đang phát triển nhằm ưu đãi đặc biệt và giảm thiểu các hàng rào phi thuế quan cản trở thương mại. |
GSP (Generalized System Prefered) | Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập | Được sự bảo trợ của Hội nghị Thương mại và Phát triển của Liên hợp quốc (UNCTAD). Theo Các ưu đãi về thuế quan được áp dụng cho hàng hoá xuất khẩu từ các nước đang phát triển, trên cơ sở không cần có qua có lại và không phân biệt đối xử. |
Border Gate | Cửa khẩu | Điểm kiểm soát hoặc cửa thông qua biên giới quốc gia, nơi người và hàng hóa chuyển qua giữa các quốc gia. |
National Single Window (NSW) | Hệ thống một cửa quốc gia | Hệ thống thông tin điện tử kết nối các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. |
VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System) | Hệ thống quản lý hải quan thông minh | Hệ thống cốt lõi của ngành hải quan Việt Nam, được sử dụng để quản lý rủi ro và giám sát các hoạt động hải quan. |
(VNACCS) Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System | Hệ thống thông quan hàng hóa tự động | Hệ thống cốt lõi của ngành Hải quan Việt Nam nhằm hợp lý hóa hoạt động vận chuyển hàng hóa và cảng. |
Thuật ngữ Logistics về các vị trí ngành Logistics
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Documentation Staff | Nhân viên xử lý chứng từ | Chịu trách nhiệm quản lý và xử lý các loại chứng từ, hồ sơ. |
Customer Service | Nhân viên chăm sóc khách hàng | Thực hiện các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng. |
Logistics Coodinator | Nhân viên điều phối/khai thác | Chịu trách nhiệm phối hợp và quản lý các hoạt động logistics trong chuỗi cung ứng. |
OPS (Operations Staff) | Nhân viên hiện trường (khai thác) | OPS là gì? Thực hiện các công việc liên quan dưới cảng, ngoài sân bay hay giao nhận chứng từ/ hàng hóa. |
Export Import Executive | Nhân viên xuất nhập khẩu hàng hóa | Thực hiện các hoạt động xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp. |
Logistics Coordinator | Điều phối viên logistics | Phối hợp và quản lý các hoạt động logistics trong chuỗi cung ứng. |
Customs Broker | Chuyên viên khai báo hải quan | Thực hiện thủ tục hải quan cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Warehouse Manager | Quản lý kho bãi | Quản lý và điều hành hoạt động của kho hàng. |
Thuật ngữ Logistics về các bên liên quan
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Shipping Lines | Hãng tàu vận tải | Công ty vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường biển. |
Customs | Hải quan | Cơ quan nhà nước thực hiện chức năng quản lý nhà nước. |
NVOCC (Non Vessel Operating Common Carrier) | nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu | Mua không gian trên tàu của các hãng tàu khác, cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển cho các khách hàng. |
FWD/ FF (Forwarder) | Người vận chuyển hàng hóa | Chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. |
Shipper | Người gửi hàng | Shipper là gì? Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hàng hóa và có trách nhiệm thực hiện các thủ tục xuất khẩu hàng hóa. |
Consignee | Người nhận hàng | Cá nhân hoặc tổ chức được ghi trên vận đơn là người nhận lô hàng. |
Thuật ngữ Logistics về Container

Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
FCL (Full container load) | Hàng nguyên container | FCL là gì? Vận chuyển hàng nguyên container trong xuất nhập khẩu. |
LCL (Less than container load) | Hàng lẻ | Vận chuyển hàng lẻ trong xuất nhập khẩu. |
CY (Container Yard) | Bãi container | CY là gì? Nơi để lưu trữ, xếp dỡ và vận chuyển container FCL. |
OT (Open-Top Container) | Container mở nóc | Vận chuyển những hàng hóa có kích thước lớn, cồng kềnh. |
FR (Flat Rack) = Platform Container | Cont mặt bằng | Container có cấu tạo phẳng, không có vách được sử dụng để vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải. |
RF (Refferred Container) – Thermal Container | Container bảo ôn đóng hàng lạnh | Vận chuyển các loại hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm đông lạnh, thuốc men, hàng tươi sống. |
GP (General Purpose Container) | Container bách hóa (thường) | Sử dụng để vận chuyển hàng hóa khô, đóng gói. Loại cont này thường được sử dụng nhiều nhất. |
HC = HQ (High Cube) | Container cao | Loại container này có kích thước tương tự như container tiêu chuẩn nhưng cao hơn khoảng 1 feet (khoảng 30 cm). |
Tank Container | Container bồn đóng chất lỏng | Vận chuyển các loại chất lỏng hoặc khí hóa lỏng như dầu mỏ, hóa chất, khí đốt, thực phẩm lỏng, và các loại hạt nhỏ như hạt nhựa. |
Empty Container | Container rỗng | Container rỗng, không chứa hàng hóa |
Gross Weight | Trọng lượng tổng cả bì | Bao gồm cả trọng lượng của sản phẩm và trọng lượng của bao bì. |
Lashing | Chằng, buộc | Chằng buộc, buộc chặt hàng hóa bằng các loại dây, cáp, xích, thanh giằng,… |
Volume | Khối lượng, thể tích | Khối lượng hàng book |
Shipping Marks | Ký mã hiệu | Là ký hiệu, số hoặc chữ được in hoặc dán trên các thùng carton vận chuyển để dễ dàng nhận biết, xử lý và lưu kho giao hàng một cách hiệu quả. |
Thuật ngữ liên quan vận đơn, chứng từ xuất nhập khẩu
Thuật ngữ liên quan vận đơn:
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Airway bill | Vận đơn hàng không | Là chứng từ quan trọng được sử dụng trong vận tải hàng hóa bằng đường hàng không. |
Master Airway bill (MAWB) | Vận đơn chủ | Được phát hành bởi hãng hàng không cho người giao nhận khi gom nhiều lô hàng lẻ thành một lô hàng lớn để vận chuyển. |
House Airway bill (HAWB) | Vận đơn hàng không | Được phát hành bởi người giao nhận (forwarder) cho người gửi hàng khi gửi hàng lẻ đi cùng với lô hàng lớn của người giao nhận. |
Bill of Lading (BL) / Ocean Bill of Lading / Marine Bill of Lading | Vận đơn đường biển | Là chứng từ quan trọng trong vận tải hàng hóa đường biển, dùng để nhận hàng hóa. |
Telex release | Điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender) | Hình thức giao hàng trong vận tải biển, cho phép người nhận hàng lấy hàng mà không cần phải xuất trình vận đơn gốc. |
Sea waybill | Giấy gửi hàng đường biển | Là một chứng từ không thể chuyển nhượng, không phát hành bản gốc và không có khả năng chứng minh sở hữu hàng hóa. |
Surrender B/L | Vận đơn giải phóng hàng bằng điện/ vận đơn xuất trình trước | Được sử dụng khi người gửi hàng muốn giao hàng cho người nhận trước khi Bill of Lading (B/L) gốc đến nơi. |
Switch Bill of Lading | Vận đơn thay đổi so vận đơn gốc | Vận đơn được thay thế bởi một vận đơn mới với thông tin chỉnh sửa nhằm che giấu thông tin nhà sản xuất hoặc xuất xứ hàng hóa. |
Receipt for shipment BL | Vận đơn nhận hàng để chở | Vận đơn nhận hàng để xếp, thể hiện việc người vận chuyển đã nhận hàng từ người gửi nhưng chưa được bốc xếp lên tàu như biên lai và cam kết vận chuyển hàng đến đích. |
Railway bill | Vận đơn đường sắt | Chứng từ do ngành đường sắt phát hành cho người gửi hàng, xác nhận việc nhận hàng và cam kết vận chuyển hàng đến nơi. |
Cargo receipt | Biên bản giao nhận hàng | Người giao nhận/ hãng vận tải phát hành cho người gửi hàng, xác nhận việc nhận hàng và cam kết vận chuyển hàng đến nơi theo hợp đồng. |
Inspection report | Biên bản giám định | Tài liệu ghi chép chi tiết về kết quả kiểm tra chất lượng, số lượng, và tình trạng của hàng hóa trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu. |
Bill of truck | Vận đơn đường bộ | Chứng từ được sử dụng trong vận tải hàng hóa bằng xe tải. |
Booking note / booking confirmation | Xác nhận đặt chỗ | Xác nhận đặt chỗ được hãng vận tải (hãng tàu, hãng bay) gửi cho chủ hàng. |
Shipping instruction | Hướng dẫn làm BL | Chứng từ quan trọng do chủ hàng (người xuất khẩu) cung cấp cho hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận chuyển, cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng và yêu cầu vận chuyển cụ thể. |
Notice of arrival = Arrival notice | Thông báo hàng đến | Hãng vận chuyển phát hành để thông báo cho người nhận về việc lô hàng của họ sắp đến điểm đến được chỉ định. |
Notice of readiness | Thông báo hàng sẵn sàng để vận chuyển | Là văn bản do chủ tàu hoặc người đại diện gửi cho người nhận hàng để thông báo rằng tàu đã đến cảng hoặc cầu cảng. |
Bill Draft | Vận đơn nháp | Vận đơn do hãng tàu hoặc đại lý gửi cho người gửi hàng để kiểm tra thông tin trước khi phát hành vận đơn chính thức. |
Final Bill | Vận đơn chính thức | Vận đơn được phát hành sau khi tất cả thông tin về lô hàng đã được xác nhận và hoàn tất. |
Thuật ngữ liên quan chứng từ xuất nhập khẩu:
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
COW (Certificate Of Weight) | Chứng nhận trọng lượng | Sự đảm bảo cho người mua và các bên liên quan khác rằng trọng lượng của hàng hóa đã được đo và ghi chép chính xác. |
CQ (Certificate Of Weight and Quality) | Chứng nhận trọng lượng và chất lượng | Dùng để xác nhận số lượng thực tế/ các tiêu chuẩn nhất định của hàng hóa. |
COA (Certificate Of Analysis) | Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm | Dùng để xác nhận thành phần và đặc tính của sản phẩm |
COH (Certificate Of Health) = COS (Certificate Of Sanitary) | Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm | Chứng nhận thực phẩm, thực vật hoặc động vật, đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và vệ sinh của nước nhập khẩu. |
Veterinary Certificate | Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật | Xác nhận tình trạng sức khỏe của động vật và đáp ứng các yêu cầu về thú y của quốc gia nhập khẩu. |
Certificate Of Phytosanitary | Chứng thư kiểm dịch thực vật | Chứng nhận thực vật hoặc sản phẩm thực vật không bị sâu bệnh và tuân thủ các yêu cầu kiểm dịch thực vật nhập khẩu của nước tiếp nhận. |
C/O (Certificate Of Origin) | Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ | Xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Gồm nhiều form như: CO form E, CO form D, CO form B,… |
CSC (Certificate of short landed cargo) | Giấy chứng nhận hàng thiếu | Xác nhận rằng một phần hoặc toàn bộ lô hàng không được giao theo số lượng như trong chứng từ vận chuyển. |
Certificate of fumigation | Chứng thư hun trùng | Xác nhận rằng hàng hóa đã được hun trùng theo quy định để diệt trừ côn trùng, nấm mốc và các sinh vật gây hại khác. |
COI (Certificate of inspection) | Chứng nhận giám định | Xác nhận rằng hàng hóa đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, số lượng, và tình trạng theo hợp đồng hoặc quy định. |
Insurance Policy/ Certificate | Đơn bảo hiểm / Chứng thư bảo hiểm | Xác nhận rằng một người hoặc tổ chức đã mua bảo hiểm. |
Beneficiary’s Certificate | Chứng nhận của người thụ hường | Mục đích chứng minh cho ngân hàng liên quan rằng người thụ hưởng đã hoàn thành nghĩa vụ của mình theo L/C. |
Verified Gross Mass Weight (VGM) | Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàn | Tổng trọng lượng được xác nhận của một container vận chuyển hàng hóa. |
CCC (China Compulsory Certification) | Chứng nhận bắt buộc Trung Quốc | CCC Là Gì? Là hệ thống đánh giá sự phù hợp của sản phẩm bắt buộc được Chính phủ Trung Quốc. |
Test certificate | Giấy chứng nhận kiểm tra | Xác nhận rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ đã đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. |
Authorized Certificate of Origin | C/O ủy quyền | Xác nhận nguồn gốc của hàng hóa trong lô hàng xuất khẩu được ủy quyền bởi Shipper. |
Back-to-back CO | C/O giáp lưng | C/O được cấp bởi các cơ quan cấp trong nước Hiệp định thương mại tự do (FTA) trung gian nhằm tái xuất khẩu hàng hóa. |
Issue retroactively | C/O cấp sau | C/O được cấp sau thời hạn quy định (thường là 3 ngày kể từ ngày xuất khẩu), nhưng vẫn có giá trị hiệu lực tính từ ngày giao hàng. |
Origin criteria:
| Tiêu chí xuất xứ:
| Xác định nguồn gốc của hàng hóa trong thương mại quốc tế. |
ROO (Rules of Origin) | Quy tắc xuất xứ | Tập hợp các tiêu chí được sử dụng để xác định quốc gia xuất xứ của một sản phẩm hàng hóa. |
Packing List | Phiếu đóng gói chi tiết | Cung cấp thông tin về số lượng, trọng lượng, kích thước, và mô tả chính xác về từng sản phẩm trong lô hàng. |
Debit note | Giấy báo nợ | Tài liệu tài chính mà một công ty hoặc tổ chức phát hành để thông báo về việc tăng nợ hoặc giảm tín dụng của khách hàng. |
Letter of guarantee | Thư đảm bảo | Cam kết bảo đảm thanh toán. |
LOI (Letter of indemnity) | Thư cam kết | Văn bản cam kết của một bên để bảo đảm cho bên thứ hai. |
MSDS (Material safety data sheet) | Bản khai báo an toàn hóa chất | Cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, rủi ro, an toàn và sử dụng của một chất liệu hoá học. |
Shipping documents | Chứng từ giao hàng | Các chứng từ vận chuyển và hải quan. |
Pre – alert | Thông báo hàng tới | Thông báo trước được gửi trước khi hàng hóa thực sự đến nơi đích. |
Shipper certification for live animal | Xác nhận của chủ hàng về động vật sống | Chứng nhận do bên gửi hàng cung cấp, xác nhận các thông tin và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển động vật sống. |
Office’s letter of recommendation | Giấy giới thiệu | Được công ty/ tổ chức được sử dụng để bảo lãnh hoặc chứng minh uy tín trong quá trình thực hiện các giao dịch quốc tế. |
Delivery order | Lệnh giao hàng | Chứng từ do hãng vận tải phát hành cho chủ hàng hoặc shipper để trình lên cơ quan giám sát hàng hóa để có thể lấy hàng. |
Các thuật ngữ Logistics về thanh toán, hóa đơn
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Open Account | Phương thức ghi sổ | Người mua cam kết thanh toán số tiền mua hàng sau khi đã nhận hàng từ người bán, mà không cần thanh toán trước hoặc thông qua một ngân hàng. |
Remittance | Phương thức chuyển tiền | Là phương thức bên nhập khẩu yêu cầu ngân hàng của mình chuyển một số tiền nhất định cho bên xuất khẩu thông qua ngân hàng đại lý nước ngoài. |
Collection:
| Phương thức nhờ thu:
| Sau khi người xuất khẩu gửi hàng cho người nhập khẩu đồng thời gửi bộ chứng từ đến ngân hàng của mình để nhờ ngân hàng của người nhập khẩu thu tiền. |
LC (Letter of credit / Documentary credit) | Phương thức nhờ thanh toán tín dụng chứng từ | Là chứng từ do ngân hàng nhập khẩu phát hành cam kết trả tiền cho nhà xuất khẩu sau khi nhà xuất khẩu gửi bộ chứng từ hợp lệ. |
A/P (Authority to Purchase) | Phương thức thư ủy thác mua hàng | Phương thức ủy thác mua hàng là do ngân hàng nhà nước nhập viết thư ủy thác cho ngân hàng đại lý ở quốc tế. |
Third country invoicing | Hóa đơn bên thứ ba | Hóa đơn bán hàng từ một quốc gia thứ ba. |
Proforma invoice / Provisional Invoice | Hóa đơn chiếu lệ | Cung cấp thông tin chi tiết về chi phí ước tính của một đơn hàng hoặc giao dịch. |
Commercial invoice | Hóa đơn thương mại | Cung cấp thông tin về giá trị thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ trong một giao dịch thương mại. |
Non-commercial invoice | Hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC) | Phiếu đề xuất chi tiết về giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ mà không liên quan đến mục đích thương mại. |
Final invoice | Hóa đơn chính thức | Hóa đơn được phát hành chính thức. |
Certified Invoice | Hóa đơn xác nhận | Hóa đơn của đại sứ quán hoặc VCCI. |
Consular Invoice | Hóa đơn lãnh sự | Hóa đơn xuất khẩu được xác nhận và chứng thực bởi đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia xuất khẩu. |
Customs invoice | Hóa đơn hải quan | Hóa đơn chỉ phục vụ cho việc thông quan. |
COD (Cash On Delivery) | Thanh toán khi nhận hàng | COD/ Ship COD là gì? Người mua thanh toán tiền mặt cho hàng hóa hoặc dịch vụ tại thời điểm giao hàng. |
CAD (Cash against documents) | Tiền mặt đổi lấy chứng từ | Người mua thanh toán cho đơn vị ngân hàng tại nơi nhận được các tài liệu chứng từ liên quan đến giao dịch thương mại. |
Free ship | Miễn phí giao hàng | Free ship là gì? Người mua chỉ cần trả tiền của sản phẩm khi nhận hàng. |
Payment terms/ method | Phương thức thanh toán quốc tế | Các điều khoản và điều kiện quy định cách thanh toán được thực hiện trong một hợp đồng hoặc giao dịch thương mại. |
Reference no = Ref No | Số tham chiếu | Sử dụng để định danh và theo dõi một giao dịch, một hóa đơn, hoặc một vấn đề cụ thể. |
Financial documents | Chứng từ tài chính | Chứng từ liên quan đến thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. |
Commercial documents | Chứng từ thương mại | Các tài liệu hợp đồng và giao dịch thương mại như hóa đơn, hợp đồng mua bán, đơn đặt hàng, vận đơn, và các giấy tờ khác,… |
Drafts / Bill of exchange | Hối phiếu | Hối phiếu là một loại chứng từ chứng nhận vay nợ ngắn hạn. |
UCP (The uniform Customs and Practice for Documentary credit) | Quy tắc thống nhất và thực hành cho Thư tín dụng Tài chính) | Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ. |
ISPB (International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits) | Quy tắc ngân hàng quốc tế về kiểm tra tài liệu dưới thư tín dụng tài chính | Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng do Hội đồng Quốc tế về Thư tín dụng (International Chamber of Commerce – ICC) phát hành. |
Advance = Down payment = Deposit | Tiền đặt cọc | Thanh toán một phần hoặc toàn bộ số tiền trước khi nhận hàng hoặc dịch vụ trong một giao dịch thương mại. |
Originals /Duplicate / Triplicate / Quadricate | Bản gốc / Hai bản gốc như nhau / Ba bản gốc / Bốn bản gốc | Những bản gốc của các tài liệu. |
Currency code | Mã đồng tiền | Đơn vị tiền tệ, trong Logistics thường dùng USD. |
SWIFT (Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication) | Tổ chức Giao thông Tài chính Toàn cầu | Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế. |
Các thuật ngữ Logistics về cước, phí và phụ phí
Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
Freight Prepaid | Cước phí trả trước | Người xuất khẩu (người bán) chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển. |
Freight Collect | Cước phí trả sau | Người nhập khẩu (người mua) chịu trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển tại thời điểm nhận hàng hoặc khi thực hiện quá trình nhập khẩu. |
Freight as Arranged | Cước phí theo thỏa thuận | Người xuất khẩu đã sắp xếp và thanh toán chi phí vận chuyển trước, và người nhập khẩu chỉ cần nhận hàng hóa. |
OF (Ocean Freight) | Cước vận tải đường biển | Chi phí vận chuyển hàng hóa trên đường biển. |
AF (Air Freight) | Cước vận tải hàng không | Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. |
Surcharge = Additional costs | Phụ phí | Một khoản phụ thu hoặc phụ phí được thêm vào để bù đắp cho những chi phí hoặc chi phí đặc biệt nào đó không được tính trong giá ban đầu. |
LCC (Local charge) | Phí trả tại từng địa phương | Các chi phí hoặc phụ phí cụ thể liên quan đến một địa phương hoặc vùng địa lý nhất định. |
ISPS (International Ship and Port Security Charges) | Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế | Phụ phí áp dụng cho các cảng biển và tàu biển để đảm bảo an toàn và bảo mật trong hệ thống vận tải biển quốc tế. |
FOC (Free of charge) | Miễn phí | Không tính phí vận chuyển cho hàng hóa. |
THC (Terminal Handling Charge) | Phụ phí xếp dỡ tại cảng | Một khoản phí mà các cảng biển, sân bay, hoặc các điểm xếp dỡ tính cho việc xử lý hàng hóa. |
CFS (Container Freight Station) | Phí bốc xếp hàng hóa | Chi phí đóng gói, đóng hàng và xếp dỡ hàng hóa từ và vào container trước khi chúng được vận chuyển trên tàu biển hoặc các phương tiện vận tải khác. |
EBS (Emergency Bunker Surcharge) | Phụ phí xăng dầu | EBS là phí gì? Phụ phí xăng dầu cho tuyến hàng đi Châu Á. Đối với hàng đi Châu Âu, thu phí ESD tức ENS “Entry Summary Declaration”. |
LSS (Low Sulphur Surcharge) | Phụ phí lưu huỳnh | Giúp thiểu lượng khí thải lưu huỳnh từ các phương tiện vận tải, góp phần bảo vệ môi trường. |
Amendment Fee | Phí sửa bill | Phí sửa đổi vận đơn BL. |
Free time | Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi | Khoảng thời gian miễn phí có thể sử dụng container của hãng tàu. |
DEM (Combined Free Days Demurrage) | Phí lưu bãi | Khoảng thời gian chiếm dụng container, lúc container còn nằm trong cảng. |
DET (Combined Free Days Detention) | Phí lưu cont | Khoảng thời gian chiếm dụng container từ khi lấy rỗng quá đến lúc hạ container về cảng. |
CAF (Currency Adjustment Factor) | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ | Chi phí điều chỉnh được áp dụng trong ngành vận tải biển để bù đắp cho sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia trong quá trình vận chuyển hàng hóa. |
PSS (Peak Season Surcharge) | Phụ phí mùa cao điểm | Phụ phí khi vận chuyển hàng hóa tăng đột ngột và đưa ra áp lực lớn cho hệ thống vận tải biển. |
GRI (General Rate Increase) = RR (Rate Restoration) | Phụ phí cước vận chuyển tăng | Là phụ phí đánh thêm vào cước phí trên tất cả hoặc một số tuyến đường vận chuyển cụ thể trong một thời gian nhất định, thường vào những đợt cao điểm. |
PCS (Port Congestion Surcharge) | Phụ phí tắc nghẽn cảng | Chi phí mà các đơn vị vận chuyển có thể áp dụng khi có tình trạng quá tải hoặc tắc nghẽn tại các cảng. |
PCS (Panama Canal Surcharge) | Phụ phí qua kênh đào Panama | Chi phí bổ sung để bù đắp cho chi phí và rủi ro liên quan đến việc sử dụng kênh đào Panama. |
SCS (Suez Canal Surcharge) | Phụ phí qua kênh đào Suez | Chi phí bổ sung để bù đắp cho chi phí và rủi ro liên quan đến việc sử dụng kênh đào Suez. |
COD (Change of Destination) | Phụ phí thay đổi nơi đến | Phí phát sinh khi một lô hàng hoặc container đã được gửi đi nhưng cần phải thay đổi địa điểm đến dự kiến ban đầu. |
Freight Payable at… | Cước phí thanh toán tại… | Chi phí vận chuyển (freight) sẽ được thanh toán nơi địa điểm nơi được chỉ định trước. |
Elsewhere | Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) | Chi phí vận chuyển (freight) sẽ được thanh toán tại nơi khác. |
Chargeable Weight | Trọng lượng tính cước | Dùng để xác định chi phí vận chuyển cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hay đường bộ. |
SSC (Security Surcharges) | Phụ phí an ninh (hàng air) | Khoản phí bổ sung do các hãng hàng không tính ngoài giá vé cơ bản để trang trải các chi phí liên quan đến an ninh hàng không. |
X-ray Charges | Phụ phí máy soi (hàng air) | Loại phí hải quan được tính đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được kiểm tra bằng tia X-ray. |
BAF (Bunker Adjustment Factor) / FAF (Fuel Adjustment Factor) / FSC (Fuel Surcharges) | Phụ phí biến động giá nhiên liệu | Phụ phí biến động giá nhiên liệu (cho tuyến Châu Âu). |
Telex fee | Phí điện giải phóng hàng | Phí này thường được áp dụng trong trường hợp người xuất khẩu sử dụng phương thức “Telex Release” để giao hàng. |
SEAL (Seal fee) | Phí chì | Khoản phí mà chủ hàng phải trả cho hãng tàu để niêm phong container bằng kẹp chì (seal) trước khi hàng hóa được vận chuyển. |
CIC (Container Imbalance Charge) | Phụ phí mất cân đối container | Khoản phí phụ trợ do các hãng tàu thu nhằm bù đắp chi phí di chuyển container rỗng từ nơi thừa container đến nơi thiếu container. |
CCL (Container Cleaning Fee) | Phí vệ sinh container | Khoản phí được tính bởi các hãng tàu hoặc công ty vận chuyển để làm sạch container rỗng sau khi hàng hóa được dỡ xuống. |
AMS (Automatic Manifest System) | Phí khai báo hải quan tự động đi Mỹ, Canada | Phí yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu (USA, Canada). |
AFR (Advance Filling Rules) | Phí khai hải quan điện tử cho hàng nhập vào Nhật | Khoản phí được tính bởi các hãng tàu hoặc công ty vận chuyển để thực hiện việc khai báo thông tin hàng hóa theo quy định AFR. |
WRS (War Risk Surcharge) | Phụ phí chiến tranh | Là phí phụ trội rủi ro chiến tranh được tính bởi các hãng tàu hoặc công ty vận chuyển để bù đắp chi phí bảo hiểm bổ sung cho hàng hóa vận chuyển qua những khu vực có rủi ro chiến tranh cao. |
Labor Fee | Phí nhân công | Phí thuê nhân công. |
Các thuật ngữ Logistics về đơn vị tính trong Logistics:
CBM – Cubic Meter (M3) | CBM là gì? Đơn vị tính trong Logistics, nghĩa là mét khối. |
Case | Thùng, sọt |
Jar | Chum |
Box | Hộp |
Bag | Túi |
Basket | Rổ, thùng |
Drum | Thùng (áp dụng đựng rượu/ chất lỏng) |
Barrel | Thùng (áp dụng cho các hàng hóa như dầu, hóa chất) |
Piece | Chiếc, cái |
Pallet | Pallet lưu trữ |
Roll | Cuộn |
Set | Bộ |
Carton | Thùng carton |
Package | Kiện hàng |
Packaging | Đóng gói hàng hóa |
Các thuật ngữ Logistics về vận tải hàng hóa

Thuật ngữ Logistics Tiếng Anh | Nghĩa chuyên ngành | Diễn giải |
FTL (Full truck load) | Hàng giao nguyên xe tải | Vận chuyển hàng nguyên xe tải trong xuất nhập khẩu. |
LTL (Less than truck load) | Hàng lẻ không đầy xe tải | Gửi chành xe là gì? Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải dành cho các lô hàng có khối lượng nhỏ hơn so với sức chứa của một xe tải thông thường. |
Một số thuật ngữ Logistics vận chuyển quốc tế thường dùng khác
- Flight No: số chuyến bay
- Voyage No: số chuyến tàu
- Place of Receipt: địa điểm nhận hàng
- Place of Delivery/Final Destination: nơi giao hàng cuối cùng
- Port of Loading/Airport of Loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
- Port of Discharge/Airport of Discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
- Port of Transit: cảng chuyển tải (trung chuyển)
- Notify Party: bên nhận thông báo
- Order Party: bên gửi yêu cầu
- Marks and Number: kí hiệu và số
- Multimodal Transportation/Combined Transportation: vận tải đa phương thức
- Transhipment: chuyển tải
- Partial Shipment: giao hàng từng phần
- Shipment là gì: lô hàng
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
- Said to Contain (STC): kê khai gồm có
- Shipper’s Load and Count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
- As Agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
- Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
- Liner: tàu chợ
- Voyage: tàu chuyến
- Bulk Vessel: tàu rời
- Charter Party: vận đơn thuê tàu chuyến
- Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
- Ship Rail: lan can tàu
- Frequency: tần suất số chuyến/tuần
- Connection Vessel/Feeder Vessel: tàu nối hàng
- Shipped on Board: giao hàng lên tàu
- Safety of Life at Sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
- Container Packing List: danh sách container lên tàu
- Means of Conveyance: phương tiện vận tải
- Place and Date of Issue: ngày và nơi phát hành
- Inland Haulage Charge (IHC) = Trucking: phí vận tải nội địa
- Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
- Forklift: xe nâng
- Closing Time = Cutoff time là gì?: giờ cắt chuyến (thường nói về thời gian cắt ở các địa điểm, hàng hóa cần ở những địa điểm này trước thời điểm Cut Off Time để kịp chuyến bay/tàu).
- Estimated Time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated Time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
- Omit: tàu không cập cảng
- Roll: nhỡ tàu
- Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Shipment terms: điều khoản giao hàng
- Nominated: hàng chỉ định
- Laytime: thời gian dỡ hàng
- Ship’s owner: chủ tàu
- Payload = Net Weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
- On Deck: trên boong, lên boong tàu
- Negotiable: chuyển nhượng được
- Non – Negotiable: không chuyển nhượng được
- Port – Port: giao từ cảng đến cảng
- Door – Door: giao từ kho đến kho
- Service Type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
- Service Mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
- Charter: người thuê tàu
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
- Multimodal/Combined Transport Operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Consigned to Order of = Consignee: người nhận hàng
- Container Ship: Tàu container
- Twenty Feet Equivalent Unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot
- Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm
- Pick up Charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
- International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế
- Laydays or Laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
- Said to Weight: Trọng lượng khai báo
- Terminal: bến
- Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
- Notice of Readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Inland Clearance/Container Depot (ICD): cảng thông quan nội địa
- Hazardous Goods: hàng nguy hiểm
- Dangerous Goods Note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
- Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
- Container: công-te-nơ chứa hàng
- Stowage: xếp hàng
- Trimming: san, cào hàng
- Crane/Tackle: cần cẩu
- Cost: chi phí
- Risk: rủi ro
- Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
- Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
- Seaport: cảng biển
- Airport: sân bay
- Handle: làm hàng
- In transit: đang trong quá trình vận chuyển
- Hub: bến trung chuyển
- Oversize: quá khổ
- Overweight: quá tải
- Pre – Carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
- Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- On – Carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- Intermodal: Vận tải kết hợp
- Trailer: xe mooc
- Clean: hoàn hảo
- Place of Return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
- Dimension: kích thước
- Tonnage: Dung tích của một tàu
- Deadweight (DWT): Trọng tải tàu
- Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
- Weather Working Day: ngày làm việc thời tiết tốt
- Customary Quick Dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Full Vessel’s Capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
- Weather in Berth or Not (WIBON): thời tiết xấu
- Proof Read Copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Free in (FI): miễn xếp
- Free out (FO): miễn dỡ
- Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
- Free in and Out Stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Shipped in Apparent Good Order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
- Laden on Board: đã bốc hàng lên tàu
- Clean on Board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- Shipping Agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping Note: Phiếu gửi hàng
- Stowage Plan: Sơ đồ xếp hàng
- Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
- International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
- Estimated Schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Ship Flag: cờ tàu
- Tracking and Tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
- …
Vận Tải Lefo đã cung cấp một bản tóm tắt hữu ích về các thuật ngữ logistics phổ biến nhất trong vận tải và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức và thuận lợi hơn trong công việc và học tập liên quan đến Logistics.