Logistics là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nền kinh tế thời điểm hiện tại, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Và trong thực tế, nhiều doanh nghiệp còn mơ hồ, chưa thấu hiểu tường tận về vai trò, dịch vụ logistic cũng như sự khác biệt đối với chuỗi cung ứng và xuất nhập khẩu. Từ đó, thiếu góc nhìn tổng quan, chính xác và không có giải pháp hiệu quả để cải tiến quy trình logistics trong hoạt động kinh doanh, sản xuất.
Và trong bài viết dưới đây của Vận Tải Lefo, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về Logistics là gì? Tổng quan vai trò, các yếu tố chính trong logistic cũng như các dịch vụ logistic phổ biến hiện nay.
Mục lục bài viết
ToggleTổng quan về Logistics
Logistics là gì?
Khái niệm Logistics là gì? Logistics là tên tiếng anh của khâu “Hậu cần”, được hiểu là quá trình lập kế hoạch, quản lý, triển khai, điều phối các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa, dịch vụ. Trong đó bao gồm các công việc như: Đóng gói, giao hàng, lưu kho, quản lý kho, xử lý đơn hàng, vận chuyển và giải quyết vấn đề trong chuỗi cung ứng hàng hóa.
Mục tiêu của logistics là tối ưu hóa quá trình phân phối hàng hóa, sản phẩm, đảm bảo hàng hóa được di chuyển từ nơi sản xuất, kho, bãi đến tay người tiêu dùng, cửa hàng, đại lý một cách hiệu quả, an toàn và kịp thời, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành, vận tải và tối ưu hóa hiệu suất.
Tại Việt Nam, logistic có tầm quan trọng to lớn, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước một cách rõ rệt. Ngoài ra, việc đầu tư phát triển các hoạt động hậu cần còn giúp tăng cường lưu thông hàng hóa và dịch vụ giữa các vùng, miền, quốc gia trên thế giới. Từ đó, cung cấp một lượng lớn công ăn việc làm và tạo thu nhập cho người lao động, đóng góp vào sự phát triển bền vững của Việt Nam.

Các yếu tố chính trong Logistics
Trong thời điểm hiện nay, logistics không còn gói gọn trong khái niệm “Hậu cần” nữa mà bao gồm các yếu tố chính như:
- Quản lý vận tải: Đây là yếu tố trọng yếu, bao gồm việc lựa chọn phương tiện (đường bộ, đường sắt, hàng không, đường biển) và quản lý lộ trình, thời gian giao hàng, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi, đúng lúc.
- Quản lý kho bãi: Đảm bảo hàng hóa được lưu trữ an toàn, đúng quy cách và dễ dàng truy xuất khi cần.
- Quản lý hàng tồn kho: Cân bằng giữa nhu cầu và nguồn cung đối với hàng tồn kho, tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa hàng hóa, từ đó tối ưu hóa chi phí lưu trữ và duy trì tính ổn định của chuỗi cung ứng.
- Xử lý đơn hàng: Đây là quá trình tiếp nhận, xử lý, và chuẩn bị các đơn hàng để giao đến người tiêu dùng, khách hàng sử dụng dịch vụ.
- Quản lý thông tin và ứng dụng công nghệ: Sự phối hợp thông tin giữa các bên trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp, các đối tác vận tải, đến khách hàng, là yếu tố cần thiết để các hoạt động logistics diễn ra thuận lợi. Đi kèm các công nghệ để theo dõi và xử lý, quản lý quá trình logistics, từ đặt hàng đến giao hàng và hoàn tất giao dịch.
- Dịch vụ khách hàng: Đảm bảo trải nghiệm tích cực của khách hàng, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khi có sự cố, giúp gia tăng sự hài lòng của người tiêu dùng, đối tác kinh doanh.
- Giải quyết các vấn đề trong chuỗi cung ứng: Bao gồm quản lý và khắc phục các sự cố như: Trễ hẹn, hàng bị hư hỏng, thiếu hụt hàng hóa, hoặc các rủi ro khác để đảm bảo sự liền mạch của chuỗi cung ứng.
Vai trò của Logistics đối với doanh nghiệp
Ngày nay, logistics đóng vai trò quyết định trong sự thành công và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, không chỉ là quá trình vận chuyển mà còn là sự phối hợp tổng thể giữa nhiều bộ phận khác nhau, giúp tối ưu hóa hoạt động từ khâu lưu trữ đến phân phối, tạo ra giá trị gia tăng cho hàng hóa và dịch vụ.
Cụ thể, logistics đóng vai trò hỗ trợ doanh nghiệp ở 4 khía cạnh sau:
- Đảm bảo giao hàng kịp thời và chính xác: Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và nhận, trả hàng đúng hẹn, giúp doanh nghiệp duy trì chuỗi cung ứng liên tục và đáp ứng nhanh nhu cầu của khách hàng.
- Giảm thiểu hư hỏng và tổn thất: Quản lý hàng hóa một cách hiệu quả với các quy trình lưu trữ và vận chuyển tiên tiến, hiện đại, giúp giảm thiểu thiệt hại hàng hóa, nhất là trong các ngành yêu cầu đặc biệt như: Thực phẩm, dược phẩm, y tế,…
- Nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng: Logistics giúp tăng cường độ linh hoạt và khả năng đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng của doanh nghiệp. Qua đó giữ chân được khách hàng trung thành trong thời gian lâu dài và đạt tỷ lệ hài lòng cao.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Việc tối ưu hóa quá trình và chi phí logistics giúp giảm chi phí vận hành, cho phép doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ với giá cạnh tranh hơn, từ đó mở rộng thị trường kinh doanh.
Như vậy, logistics không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt hiện nay.

Phân loại các hình thức Logistics
Trong quá trình kinh doanh, sản xuất hay vận chuyển hàng hóa, bên cạnh các thuật ngữ trong logistics chuyên ngành thường xuyên được sử dụng, doanh nghiệp cũng sẽ phải hiểu rõ cách phân loại các hình thức logistics phổ biến hiện nay để dễ dàng trao đổi, làm việc với đối tác cung cấp dịch vụ, kho bãi.
Trong thực tế, các hình thức logistics được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính là: Theo hình thức hoạt động và theo quá trình, cụ thể:
Phân loại logistics theo hình thức hoạt động:
- 1PL – First party logistics (Logistics bên thứ nhất): Doanh nghiệp tự mình thực hiện mọi hoạt động logistics, từ vận chuyển đến kho bãi. Theo đó, doanh nghiệp phải đầu tư vào: Phương tiện vận tải, kho bãi, nhân công,… và đảm nhiệm toàn bộ khâu quản lý và vận hành hoạt động logistics. Tuy nhiên, hình thức này thường kém hiệu quả do đòi hỏi nhân sự chuyên môn cao và nguồn lực đầu tư lớn. Không có bên trung gian nào khác tham gia vào toàn bộ quá trình 1PL.
- 2PL – Second party logistics (Logistics bên thứ hai): Bao gồm các bên cung cấp dịch vụ cho hoạt động đơn lẻ trong chuỗi logistics như: Vận tải, lưu kho, thanh toán, bảo hiểm hàng hóa, hợp đồng,… Và trong loại hình 2PL, các bên cung cấp chỉ đảm nhận một khâu đơn lẻ, chưa thể hình thành chuỗi cung ứng đồng nhất.
- 3PL – Third party logistics (Logistics bên thứ ba): Có thể hiểu là đơn vị cung cấp dịch vụ logistics được thuê với vai trò tiếp quản để vận hành hoặc lập chiến lược về một mảng nhất định trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Trong đó, có sự kết hợp chặt chẽ của các khâu với nhau, từ luân chuyển, xử lý tồn kho hàng hóa, xử lý thông tin, cho đến giao hàng.
- 4PL – Fourth party logistics (Logistics bên thứ tư): Một doanh nghiệp hoạt động với hình thức 4PL sẽ vận hành như kênh kết nối duy nhất giữa khách hàng và nhiều nhà cung cấp dịch vụ logistic, sao cho toàn bộ chuỗi cung ứng được quản lý bởi tiêu chuẩn riêng của mình.
- 5PL – Fifth party logistics (Logistics bên thứ năm): Là loại hình dịch vụ logistic phổ biến và phát triển nhất hiện nay dành cho lĩnh vực thương mại điện tử. 5PL quản lý và điều phối hoạt động của các loại hình khác như: 3PL, 4PL, từ những thông tin liên quan đến cung và cầu trên thị trường dịch vụ giao hàng thương mại điện tử.
Phân loại logistics theo quá trình:
- Inbound Logistics (Logistics đầu vào): Là toàn bộ quá trình vận chuyển, lưu trữ, tồn kho,… nhằm đảm bảo cung ứng các yếu tố đầu vào (Nguyên vật liệu, máy móc,…) một cách tối ưu cả về vị trí, thời gian cùng chi phí cho hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
- Outbound Logistics (Logistics đầu ra): Quản lý các vấn đề như thời gian, địa điểm, chi phí,… để vận chuyển thành phẩm từ nơi sản xuất (Nhà máy, kho bãi, xí nghiệp,…) đến tay người tiêu dùng.
- Reverse Logistics (Logistics ngược): Quản lý quá trình thu hồi phế phẩm, sản phẩm trả lại, phế liệu,…. có ảnh hưởng đến môi trường hoặc phát sinh từ hoạt động sản xuất, nhằm tái chế hoặc xử lý, hướng đến logistics xanh.
Phân loại Logistic theo phương thức vận tải
Ngoài ra, một số doanh nghiệp cũng phân loại dịch vụ logistic theo phương thức vận tải là:
- Dịch vụ logistic đường bộ.
- Dịch vụ logistic đường sắt.
- Dịch vụ logistic đường thủy.
- Dịch vụ logistic đường hàng không.

Các dịch vụ Logistics
Theo Điều 3 Phân loại dịch vụ logistics, của Nghị định số 163/2017/NĐ-CP: Quy định về kinh doanh dịch vụ logistics. Các dịch vụ logistics được cung cấp bao gồm:
- Dịch vụ xếp dỡ container, trừ dịch vụ cung cấp tại sân bay.
- Dịch vụ kho bãi container thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải biển.
- Dịch vụ kho bãi thuộc dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải.
- Dịch vụ chuyển phát, giao hàng.
- Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa.
- Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan.
- Dịch vụ thông quan.
- Dịch vụ hỗ trợ bán buôn, hỗ trợ bán lẻ bao gồm cả hoạt động quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa và giao hàng.
- Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển và vận tải đường thủy nội địa.
- Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc vận tải đường sắt.
- Dịch vụ vận tải đường bộ.
- Dịch vụ vận tải hàng không.
- Dịch vụ vận tải đa phương thức.
- Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật.
- Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác.
- Các dịch vụ bao gồm những hoạt động như: Kiểm tra vận đơn, môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, lấy mẫu và xác định trọng lượng, nhận và chấp nhận hàng, chuẩn bị chứng từ vận tải.
- Các dịch vụ khác do thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics và khách hàng thỏa thuận phù hợp với nguyên tắc cơ bản của Luật thương mại.

Quy trình dịch vụ logistics
Hiện nay, quy trình dịch vụ logistics cơ bản bao gồm 3 giai đoạn chính:
- Lập kế hoạch: Xác định rõ mục tiêu, phạm vi, nguồn lực và thời gian thực hiện.
- Thực hiện: Tiến hành các hoạt động cụ thể như: Lựa chọn đối tác, quản lý chuỗi cung ứng, vận chuyển và lưu kho.
- Kiểm soát và đánh giá: Giám sát quá trình, giải quyết sự cố và đánh giá hiệu quả dựa trên các chỉ số đã đặt ra.
Sự khác biệt giữa Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Supply chain)
Có thể hiểu đơn giản rằng, logistics là một phần trong chuỗi cung ứng (Supply chain), tập trung vào việc vận chuyển và lưu kho. Trong khi đó, chuỗi cung ứng là việc quản lý toàn bộ từ khâu sản xuất đến phân phối. Cụ thể:
- Chuỗi cung ứng: Là chuỗi các công cụ, phương pháp được kết hợp với nhau để chuyển hóa nguyên liệu từ sơ khai đến khi ra thành phẩm tới tay người tiêu dùng.
- Logistics: Là quá trình quản lý hàng hóa, thông tin và dịch vụ vận chuyển, từ kho, bãi đến điểm tiêu thụ cuối cùng. Tập trung vào việc vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa.
Phân biệt logistics và xuất nhập khẩu
Logistics và xuất nhập khẩu khác nhau như thế nào? Để xác định sự khác nhau cụ thể giữa logistics và xuất nhập khẩu, Vận Tải Lefo đã tổng hợp thành bảng so sánh sau:
Logistics | Xuất nhập khẩu | |
Khái niệm | Là chuỗi các dịch vụ vận chuyển sản phẩm hàng hóa từ người bán đến người mua, bao gồm: Vận tải hàng hóa, lưu kho, xử lý đơn hàng, quản lý tồn kho,… Với mục tiêu cung cấp các sản phẩm, dịch vụ để vận chuyển hàng hóa, kể cả phạm vi quốc tế. | Xuất nhập khẩu (Export – Import) là hoạt động thương mại, trao đổi và mua bán hàng hóa giữa các quốc gia/vùng lãnh thổ với nhau. |
Phạm vi hoạt động | Quốc tế lẫn nội địa. |
|
Các loại dịch vụ cung cấp |
|
|
Các loại hình doanh nghiệp tham gia |
|
|
Ứng dụng của logistics trong các ngành nghề hiện nay
Một số ứng dụng của logistics trong các ngành nghề phổ biến hiện nay là:
- Ngành sản xuất: Quản lý chuỗi cung ứng, phân phối sản phẩm, quản lý hàng tồn kho.
- Ngành thương mại điện tử: Giao hàng nhanh, quản lý đơn hàng, trả và đổi hàng.
- Ngành bán lẻ: Cung cấp sản phẩm, hàng hóa đến đại lý, cửa hàng, quản lý kho hàng, phân phối hàng theo mùa.
- Ngành thực phẩm: Vận chuyển hàng lạnh, hàng mát, bảo quản hàng hóa, đáp ứng các quy định về an toàn thực phẩm.
- Ngành y tế: Vận chuyển thuốc, thiết bị y tế, quản lý quá trình vận chuyển các sản phẩm y tế khác.
- Ngành dầu khí: Vận chuyển dầu khí, hóa chất, quản lý các kho chứa dầu khí, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
- ….

Cơ hội nghề nghiệp trong ngành logistics
Các vị trí phổ biến trong ngành logistics
- Nhân viên vận chuyển.
- Nhân viên kho, quản lý kho bãi.
- Nhân viên điều phối vận tải
- Nhân viên thu mua
- Nhân viên giao nhận.
- Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng.
- Nhân viên định tuyến.
- Nhân viên hiện trường.
- Quản lý dự án logistics.
- Chuyên viên xuất nhập khẩu.
- Chuyên viên hải quan.
- Nhân viên chăm sóc, tư vấn khách hàng.
- Chuyên viên phân tích dữ liệu.
- Chuyên viên bảo hiểm tàu, bảo hiểm hàng hóa.
- ….
Với rất nhiều vị trí, cơ hội việc làm ngành logistic như trên, nhiều bạn trẻ đã và đang mong muốn được làm việc trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, yêu cầu cần có để làm việc hiệu quả trong ngành Logistics hiện tại bao gồm 5 yếu tố sau:
- Chịu được áp lực, giờ giấc làm việc không ổn định.
- Cẩn thận, đảm bảo tính chính xác cao trong quá trình làm việc.
- Yêu cầu tính ổn định lâu dài, nhiều công việc lặp đi lặp lại.
- Trung thực, thành thật với khách hàng, đối tác.
- Quản lý thời gian hiệu quả và có kỹ năng quan sát, giải quyết vấn đề tốt.
Trên đây là những thông tin đầy đủ và chi tiết về logistics và vai trò đối với doanh nghiệp, nền kinh tế hiện nay. Vận Tải Lefo hy vọng qua những thông tin trên, doanh nghiệp đã phần nào hiểu rõ và có phương án quản lý logistics một cách hiệu quả nhất, từ đó tối ưu chi phí vận hành, hướng đến sự phát triển bền vững trong tương lai.