Chở hàng cồng kềnh trên xe máy và ô tô là một vấn đề nhức nhối, gây nhiều tranh cãi trong xã hội và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn giao thông. Để giúp người tham gia giao thông nắm rõ và tuân thủ pháp luật, góp phần xây dựng một môi trường giao thông văn minh và an toàn hơn, bài viết sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về quy định chở hàng cồng kềnh cũng như các mức xử phạt tương ứng trong năm 2025. Cùng theo dõi nhé.
Table of Contents
TogglePhân biệt hàng hóa cồng kềnh và hàng hóa quá khổ, quá tải
Hàng hóa cồng kềnh và hàng hóa quá khổ, quá tải có sự khác biệt như thế nào? Phân biệt rõ ràng giữa hàng hóa cồng kềnh và hàng hóa quá khổ, quá tải là điều cơ bản mà mỗi chủ phương tiện tham gia giao thông cần nắm rõ. Hàng hóa cồng kềnh là những loại hàng hóa có kích thước lớn, chiếm nhiều diện tích, gây khó khăn và bất tiện cho việc vận chuyển, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn giao thông. Ví dụ như các vật liệu xây dựng (thép, ống, gỗ), đồ nội thất (tủ, giường, bàn ghế), hàng điện máy (tủ lạnh, máy giặt) và nhiều mặt hàng khác có kích thước cồng kềnh.
Trong khi đó, hàng hóa quá khổ và quá tải lại vượt quá giới hạn về kích thước và trọng lượng cho phép theo quy định của pháp luật. Việc chở những loại hàng hóa này không chỉ gây nguy hiểm cho người điều khiển phương tiện và những người tham gia giao thông khác, mà còn có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng giao thông như đường xá, cầu cống.
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng đường bộ giá rẻ
Mục đích của việc quy định chở hàng cồng kềnh
Mục đích của việc quy định chở hàng cồng kềnh là gì? Việc đưa ra các quy định chặt chẽ về chở hàng cồng kềnh trên xe máy và ô tô có mục đích chính là nhằm đảm bảo an toàn giao thông, giảm thiểu tối đa nguy cơ xảy ra tai nạn đáng tiếc. Hàng hóa cồng kềnh với kích thước lớn, vượt quá giới hạn cho phép sẽ làm giảm tầm nhìn và khả năng điều khiển phương tiện của người lái, dễ gây va chạm, mất lái. Đồng thời, việc chở hàng quá khổ còn chiếm diện tích lòng đường, gây cản trở giao thông, dẫn đến ùn tắc, ảnh hưởng đến sự lưu thông của các phương tiện khác.
Bên cạnh đó, các quy định này cũng góp phần bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông như đường xá, cầu cống. Hàng hóa nặng vượt quá tải trọng cho phép của xe sẽ gây áp lực lớn lên mặt đường, khiến chúng nhanh xuống cấp, hư hỏng. Việc tuân thủ quy định chở hàng đúng trọng tải không chỉ đảm bảo an toàn cho bản thân người điều khiển và những người tham gia giao thông, mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa đường xá cho xã hội.

Quy định chi tiết về chở hàng cồng kềnh bằng xe máy
1. Kích thước và trọng lượng hàng hóa cho phép
Theo quy định hiện hành, kích thước và trọng lượng hàng hóa tối đa được phép chở trên xe máy là bao nhiêu? Theo khoản 4 Điều 19 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT quy định khi chở hàng cồng kềnh bằng xe máy, người điều khiển phương tiện cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kích thước và trọng lượng hàng hóa. Cụ thể:
- Chiều rộng tối đa của hàng hóa không được vượt quá 0,4m so với mỗi bên thành xe. Quy định này nhằm đảm bảo tầm nhìn và khả năng điều khiển của người lái, tránh việc hàng hóa quá rộng gây cản trở và nguy hiểm khi di chuyển.
- Chiều cao tối đa của hàng hóa không được vượt quá 0,3m so với đỉnh đầu người lái. Việc giới hạn chiều cao này giúp đảm bảo thăng bằng và an toàn cho người điều khiển, tránh tình trạng hàng hóa quá cao gây mất ổn định và dễ đổ khi di chuyển.
- Chiều dài tối đa của hàng hóa không được vượt quá 0,5m so với đuôi xe. Quy định về chiều dài giúp tránh tình trạng hàng hóa nhô ra quá xa phía sau, gây cản trở và nguy hiểm cho các phương tiện đi sau.
- Trọng tải tối đa của xe máy khi chở hàng không được vượt quá 50% trọng lượng toàn bộ xe. Việc giới hạn trọng tải này nhằm đảm bảo khả năng vận hành an toàn và ổn định của xe máy, tránh tình trạng quá tải gây mất kiểm soát và dễ xảy ra tai nạn.
2. Vị trí xếp hàng
Khi xếp hàng hóa lên xe máy, người điều khiển cần lưu ý những vị trí nào để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ quy định pháp luật? Ngoài quy định về kích thước và trọng lượng, vị trí xếp hàng trên xe máy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông. Cụ thể:
Hàng hóa chỉ được phép xếp ở phía sau yên xe và trên giá đèo hàng (nếu có). Việc xếp hàng đúng vị trí giúp không ảnh hưởng đến tư thế lái và tầm nhìn của người điều khiển, đồng thời giữ thăng bằng cho xe.
Nghiêm cấm việc xếp hàng hóa ở phía trước, gác chân hoặc buộc vào tay lái. Những vị trí này có thể gây mất thăng bằng, khó khăn trong điều khiển và dễ dẫn đến tai nạn.
3. Mức phạt khi vi phạm
Nếu vi phạm quy định về chở hàng cồng kềnh bằng xe máy người điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt như thế nào? Căn cứ theo điểm khoản 3 Điều 6 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, để đảm bảo tính răn đe và buộc người tham gia giao thông tuân thủ quy định, pháp luật đã đưa ra các mức xử phạt cụ thể đối với hành vi vi phạm khi chở hàng cồng kềnh bằng xe máy.
- Phạt tiền từ 400.000đ đến 600.000đ đối với hành vi chở hàng vượt quá kích thước quy định, gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông. Mức phạt này nhằm cảnh cáo và buộc người vi phạm phải điều chỉnh lại hàng hóa cho phù hợp.
- Phạt tiền từ 600.000đ đến 1.000.000đ đối với hành vi chở hàng cồng kềnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn giao thông. Trong trường hợp này, ngoài phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung như tước giấy phép lái xe trong thời hạn 2 tháng đến 4 tháng và tạm giữ phương tiện theo quy định tại khoản 2 điều 82 Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
Quy định chi tiết về chở hàng cồng kềnh bằng ô tô
Theo Điều 15 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT về “Giới hạn xếp, chở hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông”, ô tô chở hàng cồng kềnh cần tuân thủ các quy định sau:
- Hàng hóa phải đảm bảo các giới hạn về tổng trọng lượng xe, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng và chiều dài theo quy định tại Điều 16, 17, 18 và 19 của Thông tư.
- Hàng hóa xếp trên xe phải gọn gàng, được chằng buộc chắc chắn, không gây cản trở và đảm bảo an toàn khi điều khiển xe.
Cụ thể, các quy định về kích thước và trọng lượng hàng hóa bao gồm:
1. Phân loại ô tô
Ô tô được phân loại như thế nào? Khi nói đến việc chở hàng cồng kềnh bằng ô tô, chúng ta cần phân biệt rõ các loại phương tiện khác nhau, bởi mỗi loại sẽ có quy định riêng phù hợp với đặc điểm và mục đích sử dụng.
- Ô tô con là loại phương tiện có kích thước nhỏ, thường được sử dụng để chở người và các vật dụng cá nhân. Do đó, ô tô con thường không thích hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
- Xe tải lại có thùng chứa hàng rộng rãi hơn, được thiết kế chuyên dụng để chở hàng hóa. Những loại phương tiện này phù hợp hơn với việc vận chuyển các mặt hàng có kích thước lớn. Thường được nhiều đơn vị cho thuê xe tải để chở hàng hóa tiêu dùng, nguyên vật liệu,…
2. Kích thước và trọng lượng hàng hóa cho phép
Kích thước và trọng lượng hàng hóa được phép chở khi vận chuyển hàng cồng kềnh của xe ô tô được quy định như thế nào? Tương tự như quy định đối với xe máy, ô tô cũng phải tuân thủ các giới hạn về kích thước và trọng lượng hàng hóa khi tham gia giao thông.
- Chiều cao tối đa của hàng hóa không được vượt quá chiều cao thùng xe. Quy định này nhằm đảm bảo tính ổn định và an toàn khi di chuyển, tránh tình trạng hàng hóa quá cao gây lật xe hoặc va chạm với các chướng ngại vật trên đường.
- Đối với xe tải có mui: Hàng hóa phải được xếp trong phạm vi thùng xe nguyên bản của nhà sản xuất, không được cải tạo thùng xe.
- Đối với xe tải không mui: Nếu hàng hóa vượt quá chiều cao thùng xe, phải được chằng buộc, kê đỡ chắc chắn và không vượt quá giới hạn chiều cao tối đa theo trọng tải xe (ví dụ: <4,2m với xe trên 5 tấn, <3,5m với xe 2,5-5 tấn, <2,8m với xe dưới 2,5 tấn).
Chiều rộng và chiều dài của hàng hóa phải nằm gọn trong thùng chứa hàng, không được nhô ra ngoài gây cản trở giao thông. Việc để hàng hóa thò ra khỏi thùng xe có thể gây nguy hiểm cho các phương tiện khác, đồng thời vi phạm quy định về kích thước cho phép.
- Chiều rộng hàng hóa không được vượt quá chiều rộng thùng xe nguyên bản hoặc thiết kế đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Hàng hóa không được nhô ra hai bên thành xe.
- Chiều dài hàng hóa không vượt quá 1,1 lần chiều dài nguyên bản của xe hoặc thiết kế đã được phê duyệt. Tổng chiều dài hàng hóa không được vượt quá 20m.
Tổng trọng lượng xe (bao gồm xe, người, hành lý, hàng hóa) không được vượt quá các giới hạn sau:
- Xe 2 trục: ≤ 16 tấn.
- Xe 3 trục: ≤ 24 tấn.
- Xe 4 trục: ≤ 30 tấn.
- Xe 5 trục: ≤ 32-34 tấn.
- Xe đầu kéo sơmi rơ moóc 3 trục: ≤ 26 tấn.
- Xe đầu kéo sơmi rơ moóc 4 trục: ≤ 34 tấn.
- Xe đầu kéo sơmi rơ moóc 5 trục: ≤ 38-42 tấn.
- Xe đầu kéo sơmi rơ moóc 6 trục: ≤ 40-48 tấn.
Trọng tải tối đa của ô tô phải tuân thủ quy định đăng kiểm và không được vượt quá tải trọng cho phép. Việc chở quá tải không chỉ gây hư hỏng và xuống cấp nhanh chóng cho phương tiện, mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn khi di chuyển. Tải trọng trục xe phải nằm trong giới hạn sau:
- Trục đơn: ≤ 10 tấn.
- Cụm 2 trục, khoảng cách tâm trục: < 1m: ≤ 11 tấn, < 1,3m: ≤ 16 tấn, 1,3m: ≤ 18 tấn.
- Cụm 3 trục, khoảng cách 2 tâm trục liền kề: < 1,3m: ≤ 21 tấn, 1,3m: ≤ 24 tấn.
3. Yêu cầu về giấy phép lưu hành
Chủ phương tiện cần chuẩn bị những loại giấy tờ gì để được phép lưu hành và vận chuyển hàng hóa cồng kềnh bằng ô tô? Khi chở hàng cồng kềnh bằng ô tô, chủ phương tiện cần phải có giấy phép lưu hành còn hiệu lực do cơ quan có thẩm quyền cấp. Giấy phép này là căn cứ pháp lý để xe được phép tham gia giao thông và chở hàng hóa. Thủ tục xin cấp giấy phép lưu hành bao gồm việc nộp hồ sơ đầy đủ, đóng lệ phí theo quy định và chờ cơ quan chức năng xét duyệt. Quá trình này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và an toàn của phương tiện khi tham gia giao thông.
4. Mức phạt khi vi phạm
Nếu ô tô chở hàng cồng kềnh quá quy định sẽ bị xử phạt như thế nào? Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và buộc các chủ phương tiện tuân thủ quy định, mức phạt đối với hành vi vi phạm khi chở hàng cồng kềnh bằng ô tô cũng được quy định cụ thể.
- Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng Mức phạt này được áp dụng đối với người điều khiển xe ô tô hoặc các loại xe tương tự có hành vi vận chuyển hàng hóa cồng kềnh vi phạm quy định về vận tải đường bộ, bao gồm:
- Chở hàng trên nóc thùng xe.
- Chở hàng vượt quá bề rộng thùng xe.
- Chở hàng vượt phía trước hoặc phía sau thùng xe trên 10% chiều dài xe.
- Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng Chủ xe sẽ bị phạt hành chính từ 2 đến 3 triệu đồng nếu để xảy ra tình trạng chở hàng vượt quá chiều cao xếp hàng cho phép đối với xe ô tô. Quy định này được áp dụng cho tất cả các loại xe ô tô tải, xe rơ moóc và xe sơ mi rơ moóc.
Như vậy, tùy theo mức độ vi phạm mà chủ phương tiện sẽ phải đối mặt với các mức xử phạt khác nhau. Việc chở hàng cồng kềnh, vượt quá giới hạn cho phép không chỉ ảnh hưởng đến an toàn giao thông mà còn có thể khiến chủ xe bị phạt nặng. Do đó, các chủ phương tiện và lái xe cần nghiêm túc chấp hành các quy định về tải trọng, kích thước hàng hóa khi tham gia giao thông, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
Biển báo hiệu khi chở hàng cồng kềnh – Bắt buộc hay không?
Các loại biển báo hiệu bắt buộc
Khi chở hàng cồng kềnh, việc lắp đặt biển báo hiệu là một yêu cầu bắt buộc nhằm cảnh báo cho các phương tiện khác và đảm bảo an toàn giao thông. Các loại biển báo hiệu cần phải có bao gồm:
Biển báo “Hàng cồng kềnh” phải có kích thước chuẩn 500x500mm, nền màu vàng, chữ và viền màu đen. Biển báo này phải được đặt ở vị trí dễ quan sát nhất ở phía trước và sau xe, giúp các phương tiện khác nhận biết và chủ động giữ khoảng cách an toàn.
Biển báo “Hàng dễ vỡ” hoặc “Hàng nguy hiểm” cần được sử dụng kèm theo nếu hàng hóa thuộc danh mục này. Những biển báo chuyên dụng này giúp cảnh báo về tính chất đặc biệt của hàng hóa, giúp người tham gia giao thông đề phòng và xử lý kịp thời trong trường hợp xảy ra sự cố.
Trường hợp được miễn sử dụng biển báo
Trong một số trường hợp nhất định, xe chở hàng cồng kềnh có thể được miễn sử dụng biển báo nếu đáp ứng các điều kiện kích thước và trọng tải của hàng hóa nằm trong giới hạn cho phép theo quy định của pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc hàng hóa không gây cản trở hay nguy hiểm đáng kể cho người tham gia giao thông.
Tuy nhiên, ngay cả khi đáp ứng điều kiện trên, việc sử dụng biển báo vẫn được khuyến khích nhằm tăng cường tính an toàn và cảnh báo cho người tham gia giao thông. Đặc biệt khi di chuyển trên những tuyến đường đông đúc hoặc có địa hình phức tạp, việc sử dụng biển báo sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra va chạm và tai nạn đáng tiếc.
Cách lắp đặt biển báo hiệu đúng quy định
Để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn, biển báo hiệu cần được lắp đặt đúng quy định và vị trí. Biển báo phải được đặt ở vị trí dễ quan sát nhất ở phía trước và sau xe, sao cho người điều khiển các phương tiện khác có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận biết. Khoảng cách từ biển báo đến mặt đường phải từ 1,2m đến 2m để đảm bảo tầm nhìn tốt nhất.
Góc nghiêng của biển báo so với phương thẳng đứng không được vượt quá 15 độ. Việc lắp đặt biển báo với góc nghiêng phù hợp giúp tăng độ ổn định và tránh tình trạng biển báo bị gió làm xô lệch, gây khó quan sát.
Trách nhiệm khi không lắp đặt biển báo
Việc lắp đặt biển báo hiệu khi chở hàng cồng kềnh là trách nhiệm bắt buộc của chủ phương tiện. Khi không thực hiện đúng quy định này, chủ phương tiện sẽ phải đối mặt với các hình thức xử phạt tương ứng.
Nếu không lắp đặt biển báo đúng quy định, chủ phương tiện có thể bị phạt tiền từ 300.000đ đến 500.000đ, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và hậu quả xảy ra. Việc cố tình không sử dụng biển báo khi chở hàng cồng kềnh có thể bị xem là hành vi coi thường pháp luật, gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông.
Tóm lại, quy định về chở hàng cồng kềnh trên xe máy và ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trật tự và an toàn giao thông. Người tham gia giao thông cần nắm rõ và nghiêm túc chấp hành các quy định về kích thước, trọng lượng, vị trí xếp hàng, cũng như nghĩa vụ lắp đặt biển báo hiệu.
Mỗi người trong chúng ta đều có trách nhiệm trong việc xây dựng một xã hội giao thông an toàn và thân thiện. Bằng cách chấp hành luật pháp, nâng cao ý thức và tinh thần trách nhiệm, chúng ta có thể cùng nhau góp phần kiến tạo một môi trường giao thông văn minh, giảm thiểu tai nạn và đem lại cuộc sống bình yên cho mọi người.
Hy vọng với những thông tin mà Vận tải Lefo cung cấp, khách hàng phần nào hiểu và nắm rõ quy định để không những tạo môi trường giao thông an toàn mà còn hạn chế những rủi ro “mất tiền oan”. Nếu có nhu cầu thuê xe tải chở hàng TPHCM hoặc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh bằng xe tải theo chuyến hoặc trọn gói, liên hệ hotline 09.69.69.69.80 để được hỗ trợ tận tình và chu đáo.